Trang chủSDIP-B • STO
add
Sdiptech AB (publ) Class B
Giá đóng cửa hôm trước
182,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
180,00 kr - 182,40 kr
Phạm vi một năm
167,40 kr - 263,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 T SEK
Số lượng trung bình
86,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 3,55% |
Chi phí hoạt động | 204,00 Tr | 6,25% |
Thu nhập ròng | -452,00 Tr | -1.321,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,07 | -1.278,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -10,82 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,00 Tr | 4,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,00 Tr | 38,52% |
Tổng tài sản | 9,79 T | -0,22% |
Tổng nợ | 5,85 T | 6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -452,00 Tr | -1.321,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,00 Tr | 52,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,00 Tr | 5,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,00 Tr | -248,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,00 Tr | 500,00% |
Dòng tiền tự do | 246,12 Tr | 211,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.158