Trang chủSDI • LON
add
SDI Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
52,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
52,25 GBX - 54,79 GBX
Phạm vi một năm
49,00 GBX - 86,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
54,99 Tr GBP
Số lượng trung bình
253,88 N
Tỷ số P/E
15,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,46 Tr | -4,05% |
Chi phí hoạt động | -75,00 N | -154,24% |
Thu nhập ròng | 607,00 N | -38,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | -35,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 Tr | -17,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | 0,00% |
Tổng tài sản | 79,45 Tr | -0,70% |
Tổng nợ | 35,97 Tr | -1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 607,00 N | -38,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 Tr | 164,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 Tr | -746,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 Tr | 303,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,50 N | 79,83% |
Dòng tiền tự do | 1,17 Tr | -23,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
500