Trang chủSDI • LON
add
SDI Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
101,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
100,00 GBX - 102,00 GBX
Phạm vi một năm
46,00 GBX - 105,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
106,64 Tr GBP
Số lượng trung bình
302,26 N
Tỷ số P/E
27,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,63 Tr | 4,86% |
Chi phí hoạt động | 18,07 Tr | 5,32% |
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 22,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | 17,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 Tr | 18,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | -8,18% |
Tổng tài sản | 88,23 Tr | 8,04% |
Tổng nợ | 38,56 Tr | 6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 22,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,13 Tr | 33,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | 40,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 Tr | -580,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,00 N | 201,72% |
Dòng tiền tự do | 2,17 Tr | 20,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
504