Trang chủSDI • ASX
add
SDI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
25,43 N
Tỷ số P/E
8,46
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,42 Tr | -0,20% |
Chi phí hoạt động | 13,44 Tr | 6,67% |
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | 23,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,16 | 24,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,99 Tr | -8,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 Tr | 43,12% |
Tổng tài sản | 141,20 Tr | 0,38% |
Tổng nợ | 38,52 Tr | -17,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | 23,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,77 Tr | 78,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 N | 99,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,68 Tr | -89,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 Tr | 606,16% |
Dòng tiền tự do | 1,92 Tr | -3,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
300