Trang chủSDI • ASX
add
SDI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
23,96 N
Tỷ số P/E
9,58
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,77 Tr | -1,35% |
Chi phí hoạt động | 13,53 Tr | 4,28% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 3,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,43 | 4,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,53 Tr | -5,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 Tr | -31,27% |
Tổng tài sản | 138,20 Tr | 4,00% |
Tổng nợ | 42,11 Tr | -3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 3,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,82 Tr | -2,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 Tr | 22,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,35 Tr | -224,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -702,00 N | -231,83% |
Dòng tiền tự do | 463,75 N | 680,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
300