Trang chủSDG • KLSE
add
SD Guthrie Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,16 RM - 5,22 RM
Phạm vi một năm
4,42 RM - 5,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
35,82 T MYR
Số lượng trung bình
4,83 Tr
Tỷ số P/E
13,73
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,17 T | 4,11% |
Chi phí hoạt động | -67,00 Tr | -204,55% |
Thu nhập ròng | 505,00 Tr | 21,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,77 | 16,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 17,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,00 Tr | -7,63% |
Tổng tài sản | 32,22 T | -0,29% |
Tổng nợ | 11,45 T | -2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 505,00 Tr | 21,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 805,00 Tr | 19,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,00 Tr | -2,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -441,00 Tr | -25,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,00 Tr | 27,68% |
Dòng tiền tự do | -661,00 Tr | -85,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83.000