Trang chủSDCG • KLSE
add
Solar District Cooling Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,54 RM - 0,55 RM
Phạm vi một năm
0,46 RM - 0,59 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
228,88 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,90 Tr
Tỷ số P/E
73,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,93 Tr | 6,31% |
Chi phí hoạt động | 2,64 Tr | 87,52% |
Thu nhập ròng | 418,00 N | -58,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,47 | -60,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,00 N | -96,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,90 Tr | 520,21% |
Tổng tài sản | 66,62 Tr | 167,14% |
Tổng nợ | 2,83 Tr | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 418,00 N | -58,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -787,00 N | -189,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,00 N | -1.047,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,00 N | 75,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -889,00 N | -212,46% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
58