Trang chủSDCG • KLSE
add
Solar District Cooling Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,56 RM - 0,56 RM
Phạm vi một năm
0,47 RM - 0,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
241,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,33 Tr
Tỷ số P/E
32,85
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,50 Tr | 57,11% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | -45,60% |
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | 424,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,16 | 306,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,81 Tr | 1.517,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,91 Tr | -7,31% |
Tổng tài sản | 70,47 Tr | 2,51% |
Tổng nợ | 3,87 Tr | -14,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | 424,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,00 N | -118,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -945,00 N | -3.358,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,00 N | -100,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -770,00 N | -101,80% |
Dòng tiền tự do | -2,12 Tr | -615,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
58