Trang chủSDA • NASDAQ
add
SunCar Technology Group Inc
1,89 $
Sau giờ giao dịch:(2,65%)-0,050
1,84 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 $
Mức chênh lệch một ngày
1,84 $ - 1,89 $
Phạm vi một năm
1,78 $ - 10,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
193,99 Tr USD
Số lượng trung bình
363,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 119,71 Tr | 1,89% |
Chi phí hoạt động | 15,56 Tr | -78,60% |
Thu nhập ròng | -7,15 Tr | 88,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,97 | 88,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,02 Tr | 105,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,70 Tr | 9,34% |
Tổng tài sản | 277,53 Tr | 13,77% |
Tổng nợ | 191,38 Tr | 9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,15 Tr | 88,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,00 N | -99,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,47 Tr | -132,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,16 Tr | -1.097,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,82 Tr | -4.588,92% |
Dòng tiền tự do | 2,10 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
560