Trang chủSCZ • CVE
add
Santacruz Silver Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 1,84 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 2,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
666,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
7,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,30 Tr | 3,99% |
Chi phí hoạt động | 11,14 Tr | -21,55% |
Thu nhập ròng | 20,98 Tr | 1.347,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,62 | 1.289,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,28 Tr | 61,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,04 Tr | 612,08% |
Tổng tài sản | 369,98 Tr | -0,23% |
Tổng nợ | 207,01 Tr | -10,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,98 Tr | 1.347,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,24 Tr | 432,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,49 Tr | -536,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,63 Tr | 114,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,47 Tr | 128,23% |
Dòng tiền tự do | 20,30 Tr | 11.343,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
455