Trang chủSCZ • CVE
add
Santacruz Silver Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,94 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
356,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
1,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,67 Tr | 41,75% |
Chi phí hoạt động | 6,79 Tr | -71,04% |
Thu nhập ròng | 29,86 Tr | 374,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,56 | 293,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,89 Tr | 1.604,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,72 Tr | 613,42% |
Tổng tài sản | 374,02 Tr | 18,07% |
Tổng nợ | 242,68 Tr | -30,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,86 Tr | 374,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,44 Tr | 135,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,22 Tr | 13,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | 1.096,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,48 Tr | 804,24% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | -105,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
455