Trang chủSCY • CVE
add
Scandium International Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
78,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 84,92 N | -17,20% |
Thu nhập ròng | -296,17 N | -95,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,80 N | -41,89% |
Tổng tài sản | 1,26 Tr | -23,80% |
Tổng nợ | 503,46 N | 34,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 754,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,17 N | -95,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,05 N | 48,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,05 N | 48,92% |
Dòng tiền tự do | 185,04 N | 790,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5