Trang chủSCWO • NASDAQ
add
374Water Inc
0,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,40 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:02:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 1,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,86 Tr USD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,97 N | 1.515,84% |
Chi phí hoạt động | 4,36 Tr | 44,79% |
Thu nhập ròng | -4,58 Tr | -56,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -769,87 | 90,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,45 Tr | -48,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | -57,73% |
Tổng tài sản | 12,36 Tr | 1,17% |
Tổng nợ | 3,44 Tr | 123,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,58 Tr | -56,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,13 Tr | -70,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -604,50 N | -50,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,74 N | 85,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,73 Tr | -65,98% |
Dòng tiền tự do | -3,43 Tr | -762,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
27