Trang chủSCWEL • BME
add
Wellder Senior Assets Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 €
Phạm vi một năm
1,00 € - 1,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
93,03 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 780,50 N | 947,65% |
Chi phí hoạt động | 295,00 N | 21,65% |
Thu nhập ròng | 698,00 N | 515,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 89,43 | 139,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 Tr | — |
Tổng tài sản | 99,44 Tr | — |
Tổng nợ | 4,84 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 698,00 N | 515,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -415,50 N | -80,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,44 Tr | -480,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,92 Tr | 4.075,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,00 N | 101,94% |
Dòng tiền tự do | 303,44 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web