Trang chủSCVFF • OTCMKTS
add
Scotch Creek Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,093 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 294,68 N | 127,38% |
Thu nhập ròng | -294,00 N | -126,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,09 N | -13,18% |
Tổng tài sản | 89,47 N | -99,01% |
Tổng nợ | 179,85 N | 27,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -90,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -545,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 781,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -294,00 N | -126,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -273,79 N | -314,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 188,14 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,65 N | -7,40% |
Dòng tiền tự do | -191,78 N | -515,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web