Trang chủSCUPF • OTCMKTS
add
Aegis Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
82,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 Tr | -15,25% |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | -11,84% |
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 8,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,49 | 27,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 Tr | 29,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | -27,63% |
Tổng tài sản | 54,59 Tr | -7,35% |
Tổng nợ | 33,70 Tr | -9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 8,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,00 N | 114,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 Tr | 39,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 Tr | -164,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -607,00 N | 8,31% |
Dòng tiền tự do | 295,50 N | 143,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52