Trang chủSCST • STO
add
Scandi Standard AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
99,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
98,80 kr - 100,00 kr
Phạm vi một năm
74,60 kr - 105,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T SEK
Số lượng trung bình
54,41 N
Tỷ số P/E
22,75
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 5,54% |
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | 18,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | 11,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,29 | 18,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,00 Tr | 10,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,00 Tr | 120,93% |
Tổng tài sản | 7,71 T | 11,06% |
Tổng nợ | 5,11 T | 15,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | 18,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,00 Tr | -51,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,00 Tr | -9,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,00 Tr | 30,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,00 Tr | -271,79% |
Dòng tiền tự do | -241,12 Tr | -311,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
3.400