Trang chủSCSC • NASDAQ
add
Scansource Inc
41,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,31%)+0,13
42,00 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
41,07 $
Mức chênh lệch một ngày
40,95 $ - 41,92 $
Phạm vi một năm
28,76 $ - 53,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
923,95 Tr USD
Số lượng trung bình
153,55 N
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 812,89 Tr | 8,95% |
Chi phí hoạt động | 76,51 Tr | 3,91% |
Thu nhập ròng | 20,09 Tr | 24,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | 14,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,02 | 27,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,69 Tr | 17,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,84 Tr | -32,59% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 0,37% |
Tổng nợ | 879,20 Tr | 2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 906,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,09 Tr | 24,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,64 Tr | -86,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 Tr | -52,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,48 Tr | -15,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,13 Tr | -176,22% |
Dòng tiền tự do | -4,67 Tr | -105,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.100