Trang chủSCR • TSE
add
Strathcona Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,57 $
Mức chênh lệch một ngày
37,34 $ - 38,43 $
Phạm vi một năm
22,75 $ - 39,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,03 T CAD
Số lượng trung bình
123,30 N
Tỷ số P/E
11,27
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 904,70 Tr | -15,90% |
Chi phí hoạt động | 157,40 Tr | -9,59% |
Thu nhập ròng | 230,90 Tr | 1,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,52 | 20,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | -48,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 385,20 Tr | -31,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 902,90 Tr | 5.059,43% |
Tổng tài sản | 12,54 T | 17,55% |
Tổng nợ | 6,41 T | 27,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,90 Tr | 1,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 372,10 Tr | -28,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | -284,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 788,90 Tr | 462,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -1,89 T | -8.529,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
797