Trang chủSCPPF • OTCMKTS
add
S4 Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,53 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,85 Tr | -13,90% |
Chi phí hoạt động | 172,30 Tr | -10,47% |
Thu nhập ròng | -146,60 Tr | -4.009,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,87 | -4.630,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,70 Tr | -19,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,40 Tr | 15,58% |
Tổng tài sản | 1,45 T | -16,81% |
Tổng nợ | 867,80 Tr | 2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 577,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,60 Tr | -4.009,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,00 Tr | 263,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 67,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,05 Tr | 7,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,70 Tr | 149,41% |
Dòng tiền tự do | 21,74 Tr | -29,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
7.105