Trang chủSCPH • NASDAQ
add
Scpharmaceuticals Inc
4,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,20 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,11 $
Mức chênh lệch một ngày
4,08 $ - 4,36 $
Phạm vi một năm
1,94 $ - 5,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
221,73 Tr USD
Số lượng trung bình
379,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,75 Tr | 92,59% |
Chi phí hoạt động | 26,04 Tr | 29,07% |
Thu nhập ròng | -19,74 Tr | -39,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -167,99 | 27,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | -2,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,75 Tr | -12,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,90 Tr | -1,84% |
Tổng tài sản | 90,96 Tr | 15,94% |
Tổng nợ | 96,09 Tr | 78,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -41,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,74 Tr | -39,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,14 Tr | 3,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -972,00 N | -6.580,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,11 Tr | -255,69% |
Dòng tiền tự do | -11,47 Tr | 7,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
162