Trang chủSCPH • NASDAQ
add
Scpharmaceuticals Inc
5,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,63 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,63 $
Mức chênh lệch một ngày
5,61 $ - 5,64 $
Phạm vi một năm
1,94 $ - 6,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
302,21 Tr USD
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,04 Tr | 99,17% |
Chi phí hoạt động | 25,32 Tr | 25,46% |
Thu nhập ròng | -18,02 Tr | -5,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -112,36 | 47,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | 22,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,29 Tr | 0,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,09 Tr | 5,70% |
Tổng tài sản | 80,26 Tr | 22,61% |
Tổng nợ | 101,57 Tr | 80,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,02 Tr | -5,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,11 Tr | 20,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -624,00 N | -320,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,74 Tr | 16,09% |
Dòng tiền tự do | -10,30 Tr | 28,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
162