Trang chủSCPH • NASDAQ
add
Scpharmaceuticals Inc
3,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,28%)-0,0100
3,50 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:22:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 $
Mức chênh lệch một ngày
3,30 $ - 3,56 $
Phạm vi một năm
3,08 $ - 6,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,64 Tr USD
Số lượng trung bình
463,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,03 Tr | 164,12% |
Chi phí hoạt động | 24,86 Tr | 41,61% |
Thu nhập ròng | -35,10 Tr | -124,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -350,14 | 14,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | 9,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,14 Tr | -22,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,63 Tr | 1,28% |
Tổng tài sản | 125,07 Tr | 17,88% |
Tổng nợ | 94,36 Tr | 65,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,10 Tr | -124,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,42 Tr | -29,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | 99,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,41 Tr | 103.448,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,98 Tr | 245,92% |
Dòng tiền tự do | -11,46 Tr | -38,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
135