Trang chủSCPE • CNSX
add
Scope Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 1,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,33 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -725,14 N | -175,47% |
Thu nhập ròng | 669,49 N | 167,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | 28,62% |
Tổng tài sản | 1,86 Tr | 40,08% |
Tổng nợ | 257,93 N | 563,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 90,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 99,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 669,49 N | 167,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -580,64 N | -27,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 494,76 N | 520.897,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,88 N | 81,10% |
Dòng tiền tự do | -796,92 N | -1.051,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web