Trang chủSCPCF • OTCMKTS
add
Scope Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 1,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
251,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | 39,95% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -39,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 Tr | -0,47% |
Tổng tài sản | 2,14 Tr | 21,87% |
Tổng nợ | 184,59 N | 304,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -118,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -131,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -39,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -598,54 N | -106,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 618,93 N | -30,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,39 N | -96,11% |
Dòng tiền tự do | -310,20 N | -775,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web