Trang chủSCOPE • KLSE
add
Scope Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,080 RM - 0,085 RM
Phạm vi một năm
0,070 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
92,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
686,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,14 Tr | 7,16% |
Chi phí hoạt động | -32,18 Tr | -10.935,02% |
Thu nhập ròng | 30,50 Tr | 5.306,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 969,63 | 4.944,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,68 Tr | 1.240,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,45 Tr | 18,89% |
Tổng tài sản | 199,44 Tr | 9,63% |
Tổng nợ | 13,89 Tr | -20,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 44,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,50 Tr | 5.306,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,53 Tr | 43,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,59 Tr | -20.814,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,32 Tr | -243,96% |
Dòng tiền tự do | -980,04 N | -123,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
906