Trang chủSCOMNET • KLSE
add
Supercomnet Technologies Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,80 RM - 0,81 RM
Phạm vi một năm
0,78 RM - 1,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
679,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
508,71 N
Tỷ số P/E
23,90
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,83 Tr | -1,18% |
Chi phí hoạt động | 3,64 Tr | -11,01% |
Thu nhập ròng | 6,31 Tr | -24,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,68 | -24,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,26 Tr | -10,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,28 Tr | -0,34% |
Tổng tài sản | 454,76 Tr | 1,27% |
Tổng nợ | 21,42 Tr | -16,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 859,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,31 Tr | -24,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,72 Tr | 56,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 562,00 N | 103,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,22 Tr | -64,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,76 Tr | 30,42% |
Dòng tiền tự do | 8,07 Tr | 315,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
690