Trang chủSCNWOLF • KLSE
add
Scanwolf Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,54 RM - 0,54 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
109,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
589,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,50 Tr | 5,10% |
Chi phí hoạt động | 984,00 N | -1,30% |
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | -344,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,54 | -323,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,98 Tr | -20,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 454,73% |
Tổng tài sản | 100,03 Tr | 2,99% |
Tổng nợ | 61,17 Tr | 38,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | -344,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | 53,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 177,00 N | 123,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -977,00 N | -305,68% |
Dòng tiền tự do | 2,43 Tr | 131,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
253