Trang chủSCN • ASX
add
Scorpion Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 421,03 N | -49,61% |
Thu nhập ròng | -423,27 N | 49,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -421,03 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,68 N | 85,08% |
Tổng tài sản | 5,18 Tr | -12,48% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | -20,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 524,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -423,27 N | 49,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -460,03 N | 26,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 850,04 N | 8.729,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 340,01 N | 153,57% |
Dòng tiền tự do | 50,21 N | 183,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2