Trang chủSCLX • NASDAQ
add
Scilex Holding Co
6,31 $
Sau giờ giao dịch:(2,23%)-0,14
6,17 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:29:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,47 $
Mức chênh lệch một ngày
6,25 $ - 6,94 $
Phạm vi một năm
3,60 $ - 80,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,86 Tr USD
Số lượng trung bình
166,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 Tr | -54,02% |
Chi phí hoạt động | 31,52 Tr | -5,67% |
Thu nhập ròng | -26,08 Tr | -6,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -521,18 | -132,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,73 | 76,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,90 Tr | -6,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,80 Tr | 219,03% |
Tổng tài sản | 78,98 Tr | -13,44% |
Tổng nợ | 290,46 Tr | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -211,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,08 Tr | -6,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,01 Tr | -36,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -395,00 N | -163,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,08 Tr | 72,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,53 Tr | 229,31% |
Dòng tiền tự do | 11,68 Tr | -6,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
111