Trang chủSCLP • LON
add
Scancell Holdings Plc
Giá đóng cửa hôm trước
9,85 GBX
Mức chênh lệch một ngày
9,82 GBX - 10,18 GBX
Phạm vi một năm
7,26 GBX - 18,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
104,60 Tr GBP
Số lượng trung bình
803,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,36 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | -12,00% |
Thu nhập ròng | 115,50 N | 106,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | 56,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 115,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,89 Tr | 14,02% |
Tổng tài sản | 23,09 Tr | -2,06% |
Tổng nợ | 26,92 Tr | -0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,50 N | 106,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -714,50 N | 83,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -582,50 N | -3.983,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,17 Tr | -2,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,90 Tr | 348,27% |
Dòng tiền tự do | -1,71 Tr | 43,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
60