Trang chủSCKT • NASDAQ
add
Socket Mobile Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 1,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,08 Tr USD
Số lượng trung bình
15,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,04 Tr | -20,46% |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | -13,59% |
Thu nhập ròng | -792,14 N | -30,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,60 | -63,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -334,41 N | -25,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 Tr | 23,07% |
Tổng tài sản | 26,97 Tr | -3,85% |
Tổng nợ | 10,29 Tr | 11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -792,14 N | -30,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -464,44 N | 14,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,92 N | -22,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 898,64 N | 237,21% |
Dòng tiền tự do | -150,25 N | 51,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59