Trang chủSCIENTX • KLSE
add
Scientex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,39 RM - 3,42 RM
Phạm vi một năm
3,06 RM - 4,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 T MYR
Số lượng trung bình
913,76 N
Tỷ số P/E
10,02
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 980,19 Tr | 139,89% |
Thu nhập ròng | 154,33 Tr | 13,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,94 | 11,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,26 Tr | 28,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,61 Tr | 76,58% |
Tổng tài sản | 8,07 T | 31,13% |
Tổng nợ | 3,68 T | 71,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,33 Tr | 13,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 447,33 Tr | 57,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -444,11 Tr | -239,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 257,69 Tr | 415,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 260,92 Tr | 264,39% |
Dòng tiền tự do | 342,29 Tr | 1.185,99% |
Giới thiệu
Scientex Berhad is a Malaysian manufacturing and property company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 6, 1968
Trang web
Nhân viên
3.815