Trang chủSCIB • STO
add
SciBase Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,36 kr - 0,37 kr
Phạm vi một năm
0,24 kr - 0,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
130,67 Tr SEK
Số lượng trung bình
224,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,60 Tr | 49,17% |
Chi phí hoạt động | 29,51 Tr | 42,12% |
Thu nhập ròng | -17,46 Tr | 14,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -203,09 | 43,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,50 Tr | -43,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,24 Tr | -67,04% |
Tổng tài sản | 61,73 Tr | -4,05% |
Tổng nợ | 25,08 Tr | 17,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -100,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -112,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,46 Tr | 14,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,55 Tr | 27,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,00 N | -262,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -657,00 N | 2,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,47 Tr | 26,12% |
Dòng tiền tự do | -28,98 Tr | -98,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
32