Trang chủSCIB • KLSE
add
Sarawak Consolidated Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
185,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,33 Tr | -5,57% |
Chi phí hoạt động | 7,88 Tr | 52,67% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -192,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,29 | -198,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 Tr | -57,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -163,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,61 Tr | -43,48% |
Tổng tài sản | 343,65 Tr | 20,43% |
Tổng nợ | 181,01 Tr | 35,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 699,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -192,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,93 Tr | 76,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,10 Tr | -395,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,21 Tr | -87,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 707,00 N | -96,22% |
Dòng tiền tự do | 2,77 Tr | -89,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
327