Trang chủSCIB • KLSE
add
Sarawak Consolidated Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
122,05 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
47,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,83 Tr | 30,83% |
Chi phí hoạt động | 8,95 Tr | 28,65% |
Thu nhập ròng | 993,00 N | 17,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -10,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,14 Tr | 28,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,32 Tr | -37,48% |
Tổng tài sản | 295,80 Tr | 16,07% |
Tổng nợ | 141,52 Tr | 21,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 659,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 993,00 N | 17,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,53 Tr | -272,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,00 N | 102,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -922,00 N | -194,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 Tr | -380,22% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | -121,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
327