Trang chủSCIA • OTCMKTS
add
SCI Engineered Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,21 $
Phạm vi một năm
4,21 $ - 6,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,23 Tr USD
Số lượng trung bình
2,75 N
Tỷ số P/E
11,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 Tr | -58,35% |
Chi phí hoạt động | 770,28 N | -3,33% |
Thu nhập ròng | 309,72 N | -43,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,85 | 36,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,14 N | -45,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,86 Tr | 31,81% |
Tổng tài sản | 15,91 Tr | 3,26% |
Tổng nợ | 2,71 Tr | -29,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,72 N | -43,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 933,35 N | 8.081,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -333,34 N | -88,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 600,02 N | 387,55% |
Dòng tiền tự do | 646,97 N | 259,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23