Trang chủSCIA • OTCMKTS
add
SCI Engineered Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,57 $
Mức chênh lệch một ngày
4,45 $ - 4,56 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 5,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,57 Tr USD
Số lượng trung bình
6,96 N
Tỷ số P/E
12,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,29 Tr | 36,20% |
Chi phí hoạt động | 790,98 N | 8,33% |
Thu nhập ròng | 510,28 N | 41,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | 3,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 655,15 N | 39,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,48 Tr | 16,08% |
Tổng tài sản | 20,45 Tr | 22,73% |
Tổng nợ | 6,33 Tr | 50,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 510,28 N | 41,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 Tr | 12,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,06 N | -178,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 Tr | 3,01% |
Dòng tiền tự do | 1,25 Tr | -6,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23