Trang chủSCHYY • OTCMKTS
add
Sands China ADR
Giá đóng cửa hôm trước
27,02 $
Mức chênh lệch một ngày
26,89 $ - 26,96 $
Phạm vi một năm
15,41 $ - 29,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,61 T HKD
Số lượng trung bình
6,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | -1,66% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 0,00% |
Thu nhập ròng | 206,50 Tr | -23,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,83 | -22,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 490,00 Tr | -8,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 985,00 Tr | -44,88% |
Tổng tài sản | 10,08 T | -4,46% |
Tổng nợ | 8,96 T | -10,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 193,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,50 Tr | -23,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 468,50 Tr | -9,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,00 Tr | -59,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -803,50 Tr | -283,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -492,50 Tr | -331,22% |
Dòng tiền tự do | 156,88 Tr | -33,32% |
Giới thiệu
Sands China Limited is an integrated resort developer and operator in Macau and a majority-owned subsidiary of Las Vegas Sands Corporation. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
27.052