Trang chủSCHP • EPA
add
Seche Environnement SA
Giá đóng cửa hôm trước
95,10 €
Mức chênh lệch một ngày
88,00 € - 94,90 €
Phạm vi một năm
69,10 € - 103,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
765,76 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,39 N
Tỷ số P/E
19,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,96 Tr | 16,32% |
Chi phí hoạt động | 156,04 Tr | 16,15% |
Thu nhập ròng | 13,77 Tr | 10,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | -4,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,76 Tr | 21,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,47 Tr | 4,92% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 33,39% |
Tổng nợ | 1,53 T | 23,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 589,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,77 Tr | 10,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,81 Tr | -14,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,51 Tr | -124,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,54 Tr | 195,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 Tr | -113,52% |
Dòng tiền tự do | 27,98 Tr | 93,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
7.280