Trang chủSCHN • SWX
add
Schindler
Giá đóng cửa hôm trước
289,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
288,00 CHF - 289,50 CHF
Phạm vi một năm
216,00 CHF - 297,50 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
31,44 T CHF
Số lượng trung bình
31,50 N
Tỷ số P/E
32,76
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 T | 2,21% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | 0,92% |
Thu nhập ròng | 257,00 Tr | 10,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,41 | 8,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 372,75 Tr | 8,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | -4,61% |
Tổng tài sản | 12,07 T | 0,53% |
Tổng nợ | 7,47 T | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,00 Tr | 10,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70.162