Trang chủSCHLR • BME
add
Helios RE SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
694,65 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,29 Tr | 6,87% |
Chi phí hoạt động | 21,76 Tr | 229,28% |
Thu nhập ròng | 25,99 Tr | 291,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 107,01 | 278,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,86 Tr | 1,08% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 1,73% |
Tổng nợ | 735,16 Tr | 4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 880,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,99 Tr | 291,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,55 Tr | 5,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,91 Tr | 3,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,93 Tr | 8.861,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,57 Tr | 107,98% |
Dòng tiền tự do | 15,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4