Trang chủSCHLR • BME
add
Helios RE SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
694,65 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,53 Tr | 4,21% |
Chi phí hoạt động | 5,93 Tr | -3,66% |
Thu nhập ròng | 12,34 Tr | 75,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,29 | 68,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,74 Tr | -88,86% |
Tổng tài sản | 1,42 T | -7,99% |
Tổng nợ | 874,62 Tr | 24,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 547,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,34 Tr | 75,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,72 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -886,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,39 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,56 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
3