Trang chủSCHAEFFLER • NSE
add
Schaeffler India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.274,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.215,20 ₹ - 3.291,65 ₹
Phạm vi một năm
2.743,50 ₹ - 4.951,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
511,11 T INR
Số lượng trung bình
64,37 N
Tỷ số P/E
54,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,36 T | 13,95% |
Chi phí hoạt động | 4,86 T | 18,09% |
Thu nhập ròng | 2,37 T | 13,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | -0,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 16,00 | 13,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 T | 14,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,50 T | -13,55% |
Tổng tài sản | 68,83 T | 9,84% |
Tổng nợ | 15,48 T | 5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 T | 13,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.858