Trang chủSCGY • OTCMKTS
add
Scientific Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
441,35 Tr USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
120,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,38 Tr | 98,79% |
Chi phí hoạt động | 4,85 Tr | 24,94% |
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | 158,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | 29,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 Tr | 123,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 Tr | 166,25% |
Tổng tài sản | 92,69 Tr | 16,41% |
Tổng nợ | 21,69 Tr | 97,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | 158,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,41 Tr | 191,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -322,29 N | -219,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 761,79 N | 524,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,82 Tr | 212,68% |
Dòng tiền tự do | 2,60 Tr | 192,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
663