Trang chủSCGP • BKK
add
SCG Packaging Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
17,60 ฿
Phạm vi một năm
10,70 ฿ - 26,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
75,56 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
26,71
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,44 T | -8,79% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | -10,09% |
Thu nhập ròng | 953,23 Tr | 65,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | 80,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 44,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,64 T | 140,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,66 T | 3,53% |
Tổng tài sản | 177,91 T | -5,36% |
Tổng nợ | 87,57 T | -5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 953,23 Tr | 65,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,60 T | 319,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 T | -93,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,26 T | 17,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 T | 75,72% |
Dòng tiền tự do | 36,56 T | 293,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
21.540