Trang chủSCGP • BKK
add
SCG Packaging Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 ฿
Mức chênh lệch một ngày
18,40 ฿ - 19,20 ฿
Phạm vi một năm
10,70 ฿ - 32,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
81,99 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
33,43
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | 11,11% |
Chi phí hoạt động | 607,91 Tr | -25,71% |
Thu nhập ròng | 2,08 T | 26,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,93 | 13,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -29,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,62 T | 10,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,63 Tr | -98,69% |
Tổng tài sản | 114,59 T | -45,89% |
Tổng nợ | 46,09 T | -57,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 T | 26,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,32 T | 24,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -766,12 Tr | -110,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,60 T | 10,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 T | -81,15% |
Dòng tiền tự do | -35,87 T | -2.564,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
21.540