Trang chủSCGL • LON
add
Sealand Capital Galaxy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,50 GBX - 0,56 GBX
Phạm vi một năm
0,070 GBX - 13,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 Tr GBP
Số lượng trung bình
14,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,08 N | -22,33% |
Chi phí hoạt động | 104,91 N | -19,94% |
Thu nhập ròng | -94,54 N | 10,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -376,87 | -15,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,30 N | 29,84% |
Tổng tài sản | 148,83 N | -3,03% |
Tổng nợ | 1,73 Tr | 21,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 755,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -158,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,54 N | 10,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,19 N | -164,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 | 109,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,09 N | 338,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,18 N | 598,65% |
Dòng tiền tự do | -55,03 N | 15,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
2