Trang chủSCE • FRA
add
Schweizer Electronic AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 €
Mức chênh lệch một ngày
2,98 € - 2,98 €
Phạm vi một năm
2,34 € - 8,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,02 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,38 Tr | 0,53% |
Chi phí hoạt động | 4,22 Tr | -6,89% |
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | -290,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,74 | -288,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 Tr | -170,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,86 Tr | 79,69% |
Tổng tài sản | 106,71 Tr | -1,68% |
Tổng nợ | 89,15 Tr | 6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | -290,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 Tr | 1.533,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,00 N | 92,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 Tr | -5,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 Tr | 177,53% |
Dòng tiền tự do | 3,68 Tr | 1.248,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1849
Trang web
Nhân viên
510