Trang chủSCDCF • OTCMKTS
add
Scandium Canada Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,0048 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
211,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,01 N | — |
Chi phí hoạt động | 555,30 N | -4,56% |
Thu nhập ròng | -392,58 N | 15,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,71 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -549,39 N | 5,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,52 N | -53,09% |
Tổng tài sản | 15,36 Tr | 18,54% |
Tổng nợ | 2,47 Tr | 236,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -392,58 N | 15,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -259,59 N | 35,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,06 N | 139,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 684,61 N | -28,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 498,08 N | 37,41% |
Dòng tiền tự do | -500,29 N | -729,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web