Trang chủSCCO • IDX
add
Supreme Cable Manufactrng & Cmmrc Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.130,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.120,00 Rp - 2.160,00 Rp
Phạm vi một năm
1.870,00 Rp - 2.380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 NT IDR
Số lượng trung bình
25,02 N
Tỷ số P/E
5,30
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 NT | 20,42% |
Chi phí hoạt động | 61,70 T | 44,98% |
Thu nhập ròng | 92,86 T | 53,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | 27,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,13 T | 95,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 986,08 T | 5,41% |
Tổng tài sản | 5,79 NT | 4,27% |
Tổng nợ | 330,00 T | -40,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 822,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,86 T | 53,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,28 T | -3,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,86 T | 58,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,69 Tr | -682,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,72 T | 4,60% |
Dòng tiền tự do | 155,11 T | 13,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
846