Trang chủSCCO • IDX
add
Supreme Cable Manufactrng & Cmmrc Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.330,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.320,00 Rp - 2.400,00 Rp
Phạm vi một năm
1.870,00 Rp - 2.860,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 NT IDR
Số lượng trung bình
45,63 N
Tỷ số P/E
6,40
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,97 NT | -7,23% |
Chi phí hoạt động | 66,18 T | -13,20% |
Thu nhập ròng | 98,06 T | -13,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | -7,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,92 T | -23,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 NT | 33,89% |
Tổng tài sản | 5,93 NT | 3,84% |
Tổng nợ | 359,23 T | -36,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,57 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 822,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,06 T | -13,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 302,09 T | 47,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,23 T | 73,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,10 T | -9,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,86 T | 102,50% |
Dòng tiền tự do | 155,72 T | 23,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
856