Trang chủSCC • TLV
add
Space Communication Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
327,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
325,40 ILA - 331,90 ILA
Phạm vi một năm
18,79 ILA - 610,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
229,19 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
2,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,78 Tr | -12,68% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | -5,93% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 221,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | 239,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,61 Tr | 6,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,22 Tr | 23,39% |
Tổng tài sản | 597,14 Tr | 45,67% |
Tổng nợ | 567,03 Tr | 41,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 221,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,18 Tr | -7,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,46 Tr | -1.686,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,36 Tr | 6.171,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 Tr | -146,46% |
Dòng tiền tự do | -142,85 Tr | -955,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
60