Trang chủSCC • KLSE
add
SCC Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
32,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
13,86 N
Tỷ số P/E
9,54
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,09 Tr | 12,83% |
Chi phí hoạt động | 2,88 Tr | -6,91% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 1.156,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,35 | 1.012,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 Tr | 721,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,27 Tr | 2,20% |
Tổng tài sản | 55,24 Tr | -0,60% |
Tổng nợ | 5,70 Tr | -29,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 1.156,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 Tr | -37,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | 44,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,00 N | -52,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -446,00 N | 55,18% |
Dòng tiền tự do | 1,53 Tr | 30,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
80