Trang chủSCB • KLSE
add
Sik Cheong Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,16 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
36,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
387,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,82 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,70 Tr | — |
Tổng tài sản | 45,25 Tr | — |
Tổng nợ | 2,06 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,16 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 667,84 N | — |
Dòng tiền tự do | 405,67 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
88