Trang chủSCAR3 • BVMF
add
Sao Carlos Empreendimentos e Part. SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,86 R$
Mức chênh lệch một ngày
16,70 R$ - 17,01 R$
Phạm vi một năm
15,32 R$ - 22,91 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
966,52 Tr BRL
Số lượng trung bình
30,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
14,76%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,31 Tr | -44,71% |
Chi phí hoạt động | 15,68 Tr | -15,20% |
Thu nhập ròng | -6,72 Tr | 36,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,96 | -14,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,08 Tr | 19,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -380,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 751,00 N | -99,76% |
Tổng tài sản | 2,75 T | -19,71% |
Tổng nợ | 1,21 T | -29,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,72 Tr | 36,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,37 Tr | 76,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 130,13 Tr | -30,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,36 Tr | 6,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,59 Tr | 48,20% |
Dòng tiền tự do | 3,40 Tr | -98,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web