Trang chủSCAR3 • BVMF
add
Sao Carlos Empreendimentos e Part. SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,48 R$
Mức chênh lệch một ngày
20,48 R$ - 21,19 R$
Phạm vi một năm
15,32 R$ - 22,39 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T BRL
Số lượng trung bình
37,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
12,07%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,55 Tr | -35,39% |
Chi phí hoạt động | 14,70 Tr | -16,54% |
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | -130,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,74 | -147,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,30 Tr | -18,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 333,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,55 Tr | 715,32% |
Tổng tài sản | 2,89 T | -6,46% |
Tổng nợ | 1,35 T | -3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | -130,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,33 Tr | 71,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,72 Tr | -212,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,21 Tr | 184,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,00 N | 100,22% |
Dòng tiền tự do | 307,92 Tr | 235,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web