Trang chủSCANFL • HEL
add
Scanfil Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
10,58 €
Mức chênh lệch một ngày
10,52 € - 10,70 €
Phạm vi một năm
7,30 € - 11,86 €
Giá trị vốn hóa thị trường
689,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,71 N
Tỷ số P/E
18,81
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 191,30 Tr | 10,39% |
Chi phí hoạt động | 5,60 Tr | 16,67% |
Thu nhập ròng | 9,20 Tr | 5,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | -4,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 12,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,20 Tr | 5,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,00 Tr | 8,11% |
Tổng tài sản | 551,30 Tr | 10,64% |
Tổng nợ | 253,70 Tr | 16,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,20 Tr | 5,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,40 Tr | -66,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,30 Tr | 8,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -800,00 N | 87,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,30 Tr | -71,30% |
Dòng tiền tự do | 3,44 Tr | -79,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
4.075