Trang chủSC1P • FRA
add
Skyharbour Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 €
Mức chênh lệch một ngày
0,24 € - 0,26 €
Phạm vi một năm
0,17 € - 0,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
81,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
850,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 765,19 N | 3,70% |
Thu nhập ròng | -109,99 N | 60,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -764,82 N | -3,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,73 Tr | 27,54% |
Tổng tài sản | 41,40 Tr | 25,52% |
Tổng nợ | 1,39 Tr | 4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,99 N | 60,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 N | 99,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | 1,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | 7,19% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | 52,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web