Trang chủSBWFF • OTCMKTS
add
Cornish Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
181,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | 15,73% |
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -18,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,03 Tr | 364,54% |
Tổng tài sản | 213,57 Tr | 107,67% |
Tổng nợ | 15,56 Tr | 13,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -18,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,19 Tr | -90,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,60 Tr | 16,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,51 Tr | 102.280,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,37 Tr | 1.004,36% |
Dòng tiền tự do | -6,83 Tr | 11,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7