Trang chủSBUX • NASDAQ
add
Starbucks
85,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,44%)-0,38
85,11 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 19:59:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
85,43 $
Mức chênh lệch một ngày
83,40 $ - 86,77 $
Phạm vi một năm
71,55 $ - 117,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,11 T USD
Số lượng trung bình
12,00 Tr
Tỷ số P/E
27,63
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,40 T | -0,29% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 5,35% |
Thu nhập ròng | 780,80 Tr | -23,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,31 | -23,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | -23,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | -16,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | 16,96% |
Tổng tài sản | 31,89 T | 9,30% |
Tổng nợ | 39,36 T | 4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 780,80 Tr | -23,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,07 T | -13,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -855,20 Tr | -50,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -754,80 Tr | 68,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 385,20 Tr | 169,90% |
Dòng tiền tự do | 1,07 T | -15,51% |
Giới thiệu
Starbucks là một thương hiệu cà phê nổi tiếng trên thế giới. Hãng cà phê Starbucks có trụ sở chính ở Seattle, Washington, Hoa Kỳ; ngoài ra, hãng có hơn 23.000 quán ở 84 quốc gia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 3, 1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
361.000