Trang chủSBUX • NASDAQ
add
Starbucks
89,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,16%)+0,14
89,78 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:39:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
86,99 $
Mức chênh lệch một ngày
88,24 $ - 89,89 $
Phạm vi một năm
71,55 $ - 117,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,87 T USD
Số lượng trung bình
11,56 Tr
Tỷ số P/E
32,58
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,76 T | 2,32% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 2,64% |
Thu nhập ròng | 384,20 Tr | -50,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | -51,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | -39,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | -23,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | -3,68% |
Tổng tài sản | 31,63 T | 7,73% |
Tổng nợ | 39,25 T | 3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 384,20 Tr | -50,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 292,00 Tr | -42,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -644,00 Tr | 7,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -666,50 Tr | -4.560,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 T | -323,19% |
Dòng tiền tự do | -438,05 Tr | -31,44% |
Giới thiệu
Starbucks là một thương hiệu cà phê nổi tiếng trên thế giới. Hãng cà phê Starbucks có trụ sở chính ở Seattle, Washington, Hoa Kỳ; ngoài ra, hãng có hơn 23.000 quán ở 84 quốc gia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 3, 1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
361.000