Trang chủSBUX • NASDAQ
add
Starbucks
Giá đóng cửa hôm trước
79,60 $
Mức chênh lệch một ngày
79,04 $ - 80,06 $
Phạm vi một năm
75,50 $ - 117,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,74 T USD
Số lượng trung bình
9,91 Tr
Tỷ số P/E
48,66
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,57 T | 5,46% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 3,09% |
Thu nhập ròng | 133,10 Tr | -85,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | -86,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -35,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | -23,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | -2,15% |
Tổng tài sản | 32,02 T | 2,17% |
Tổng nợ | 40,11 T | 3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,10 Tr | -85,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Starbucks là một thương hiệu cà phê nổi tiếng trên thế giới. Hãng cà phê Starbucks có trụ sở chính ở Seattle, Washington, Hoa Kỳ; ngoài ra, hãng có hơn 23.000 quán ở 84 quốc gia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 3, 1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
361.000