Trang chủSBTC • CNSX
add
Standard Strategies Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,10 $
Số lượng trung bình
2,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 50,68 N | -93,03% |
Thu nhập ròng | 179,68 N | 125,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | -6,83% |
Tổng tài sản | 1,49 Tr | 28,56% |
Tổng nợ | 238,05 N | 6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,68 N | 125,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,02 N | 66,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,98 N | 149,57% |
Dòng tiền tự do | 4,63 N | 101,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web